Có 2 kết quả:

得心应手 dé xīn yìng shǒu ㄉㄜˊ ㄒㄧㄣ ㄧㄥˋ ㄕㄡˇ得心應手 dé xīn yìng shǒu ㄉㄜˊ ㄒㄧㄣ ㄧㄥˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. what the heart wishes, the hand accomplishes (idiom) skilled at the job
(2) entirely in one's element
(3) going smoothly and easily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. what the heart wishes, the hand accomplishes (idiom) skilled at the job
(2) entirely in one's element
(3) going smoothly and easily

Bình luận 0